![]() |
| Giá : 9,000,000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- Độ lớn màn hình: 43 "(109 cm)
- Độ phân giải: HD Ready (1024x768px) - Độ tương phản: Mega - Tần số quét: 600 Sub Field (Hz) - Triple Protector (3 chức năng bảo vệ) - Các cổng kết nối: 2 HDMI, 1USB, AV, Optical - Âm thanh: 2 loa x 10W - Wide Colour Enhancer Plus |
Mã: PS43H4500
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: Samsung
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 1 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
|
| Inch | 43 |
| Độ phân giải | 1024 x 768 |
| Tấm nền Clear Image | Có |
| Video | |
| Chuyển động Subfield 600Hz | Có |
| Black Optimizer | Có |
| Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
| Độ tương phản động | Mega DCR |
| Công nghệ Cinema Smooth | Có |
| Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
| Chế độ xem phim | Có |
| Âm thanh | |
| Ngõ ra âm thanh (RMS) | 10W x 2 |
| Dolby | Dolby Digital Plus / Pulse |
| SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
| dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Audio 5.1 |
| Loại loa | Down Firing + Full Range |
| Hệ thống | |
| DTV Tuner | Ready |
| Analog Tuner | Có |
| Ngõ vào và Ngõ ra | |
| Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
| Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
| Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | 1 |
| HDMI | 2 |
| RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
| USB | 1 |
| Thiết kế | |
| Thiết kế | High Glossy |
| Kiểu mỏng | Edge Slim |
| Kiểu cạnh ngoài màn hình | Narrow |
| Màu sắc mặt trước | Black |
| Kiểu chân đế | Square |
| Tiết kiệm | |
| Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
| Cảm ứng tiết kiệm điện | Có |
| Nguồn | |
| Cấp nguồn | AC100 - 240V 50 / 60 Hz |
| Mức tiêu thụ điện (Tối đa) | 193 |
| Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | Under 0.3W |
| Mức tiêu thụ điện (Chế độ tiết kiệm điện) | 84 |
| Trọng lượng | |
| Set without Stand (kg) | 13.6 |
| Set with Stand (kg) | 15 |
| Thùng hàng (kg) | 19 |
| Phụ kiện | |
| Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
| Cáp nguồn | Có |
| Hướng dẫn sử dụng | Có |
| Tài liệu hướng dẫn điện tử | Có |
| Batteries (for Remote Control) | Có |
| Mini Wall Mount Supported | Có |
| Vesa Wall Mount Supported | Có |
| Đặc điểm | |
| ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
| Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
| Teletext (TTXT) | Có |
| Giao diện người dùng | Golden Bridge Lite |
| Tự động dò kênh | Có |
| Tự tắt nguồn | Có |
| Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
| Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
| Chế độ chơi game | Có |
| Hình trong hình | Có |
| Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
| Bảo vệ cháy màn hình | Có |
| Sports Mode | Basic |
| Digital Clean View | Có |
| Analog Clean View | Có |
| Embeded POP | Có |
| Kích thước | |
| Set without Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 617.5 x 55.7 |
| Set with Stand (WxHxD) (mm) | 1009.7 x 698.8 x 235 |
| Package (W x H x D) (mm) | 1110 x 717 x 270 |



Đăng nhận xét