![]() |
| Giá : 15,000,000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- Độ lớn màn hình 40 Inches
- Độ phân giải Full HD (1902 x 1080px)
- Tốc độ quét hình (CMR) 100Hz - Độ tương phản cao - Xem phim qua cổng USB - Khử nhiễu kỹ thuật số - Chống ẩm, chống sấm chớp, chống sốc điện - Cổng kết nối Component video (Y/Pb/Pr),HDMI,DVI,USB |
Mã: 48H5100
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: Samsung
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 1 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
|
| Hiển thị | |
| Inch | 48 |
| Độ phân giải | 1920 x 1080 |
| Video | |
| Tốc độ chuyển động rõ nét | 100 |
| Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
| Độ tương phản động | Mega Contrast |
| Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
| Chế độ xem phim | Có |
| Âm thanh | |
| Ngõ ra âm thanh (RMS) | 3W x 2 |
| Dolby | Dolby Digital Plus / Dolby Pulse |
| SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
| dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Sound |
| Loại loa | Down Firing + Full Range |
| Hệ thống | |
| DTV Tuner | Ready |
| Analog Tuner | Có |
| Ngõ vào và Ngõ ra | |
| Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
| Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
| Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | Có |
| HDMI | 2 |
| RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
| USB | 1 |
| IR Out | 1 |
| Thiết kế | |
| Thiết kế | RHCM |
| Màu sắc mặt trước | Black |
| Kiểu mỏng | Slim 1 |
| Kiểu cạnh ngoài màn hình | NNB |
| Kiểu chân đế | Square |
| Tiết kiệm | |
| Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
| Nguồn | |
| Cấp nguồn | AC100 - 240V 50/60 Hz |
| Mức tiêu thụ điện (Chế độ chờ) | 0.3W |
| Trọng lượng | |
| Set without Stand (kg) | 8 |
| Set with Stand (kg) | 9.5 |
| Thùng hàng (kg) | 12 |
| Phụ kiện | |
| Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
| Cáp nguồn | Có |
| Hướng dẫn sử dụng | Có |
| Batteries (for Remote Control) | Có |
| Mini Wall Mount Supported | Có |
| Vesa Wall Mount Supported | Có |
| Đặc điểm | |
| ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
| Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
| Teletext (TTXT) | Có |
| Giao diện người dùng | Single |
| Tự động dò kênh | Có |
| Tự tắt nguồn | Có |
| Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
| Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
| Chế độ chơi game | Có |
| Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
| Sports Mode | Basic |
| Digital Clean View | Có |
| Analog Clean View | Có |
| Embeded POP | Có |
| Kích thước | |
| Set without Stand (WxHxD) (mm) | 928.2 x 552.3 x 49.4 |
| Set with Stand (WxHxD) (mm) | 928.2 x 612.2 x 235 |
| Package (W x H x D) (mm) | 1160 x 616 x 147 |
| Digital Clean View | Có |
| Analog Clean View | Có |
| Embeded POP | Có |
| Kích thước | |
| Set without Stand (WxHxD) (mm) | 1076.7 x 626.5 x 65.2 |
| Set with Stand (WxHxD) (mm) | 1076.7 x 674.4 x 203.7 |
| Package (W x H x D) (mm) | 1292 x 133 x 715 |



Đăng nhận xét