![]() |
| Giá : 22,000,000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- TIVI LED SONY 50W704A
- Màn hình LED 50 inches
- Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 - Công nghệ quét hình MotionFlow XR 200Hz - Công nghệ loa Bass Reflex Speaker - Bộ xử lý hình ảnh X-Reality PRO - 3G và Wifi tích hợp - Giao tiếp One Touch mirroring/MHL - Âm thanh Dolby Digital - Xuất xứ Malaysia - Bảo hành 24 tháng |
Mã: 50W704A
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 22,000,000 VNĐ
|
| Kích thước màn hình | 50" (126cm), 16:9 |
|---|
| Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
|---|
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
|---|
| Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 720/50p,576/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i, 720/24p (HDMI™ only), 720/30p (HDMI™ only), 1080/24p (HDMI™ only), 1080/30p (HDMI™ only), 1080/60p (HDMI™ / Component), 1080/50p (HDMI™ / Component), |
|---|
| Độ phân giải | Full HD |
|---|
| Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO |
|---|
| Motionflow™ | Motionflow™ XR 200 Hz |
|---|
| Công nghệ đèn nền | LED |
|---|
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
|---|
| Màu sắc sâu thẳm | Có |
|---|
| Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
|---|
| Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
|---|
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
|---|
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
|---|
| PhotoTV HD | Có |
|---|
| Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) |
|---|
| Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal |
|---|
| Chế độ hình ảnh | Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema 1/ Cinema 2/ Game-Standard/ Game-Original/ Graphics/ Sports/ Animation/ Photo-Vivid/ Photo-Standard/ Photo-Original/ Photo-Custom |
|---|
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
|---|
| Bộ lọc lược 3D | Có |
|---|
| Chế độ âm thanh | Standard/ Cinema/ Sports/ Music/ Game/ Compressed Audio |
|---|
| Tăng cường âm thanh | Có |
|---|
| S-Master | Có |
|---|
| Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) |
|---|
| Dolby® | Dolby® Digital, Dolby® Digital Plus, Dolby® Pulse |
|---|
| Simulated Stereo | Có |
|---|
| Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
|---|
| Công suất âm thanh | 10W+10W |
|---|
| Kết nối HDMI™ | 4 |
|---|
| Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (bên hông) |
|---|
| USB 2.0 | 2 cổng |
|---|
| Kết nối Ethernet | 1 (chiều dọc) |
|---|
| Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau dạng Hybrid w/Component) |
|---|
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
|---|
| Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
|---|
| Cổng vào âm thanh | 2 (phía sau) |
|---|
| Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía sau) |
|---|
| Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông/ dạng Hybrid w/HP) |
|---|
| Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông/chung với ngõ ra âm thanh Audio Out) |
|---|
| Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
|---|
| Fast Zapping | Có |
|---|
| Phát qua USB | Có (hỗ trợ các định dạng USB FAT16, FAT32, exFAT và NTFS tâp tin hệ thống.) |
|---|
| Chia sẻ phim, hình ảnh với DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ RMVB/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
|---|
| Picture Frame Mode | Có |
|---|
| Scene Select | Photo, Music, Cinema, Games, Graphics, Sports, Animation |
|---|
| Parental Control | Có |
|---|
| Clock | Có |
|---|
| Sleep Timer | Có |
|---|
| On/Off Timer | Có |
|---|
| Teletext | Có |
|---|
| PAP (Picture And Picture) | PAP(Variable) |
|---|
| OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili /Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
|---|
| Swivel / Tilt | Yes (Left 15°/ Right 15°) / - |
|---|
| One-touch Mirroring | Có |
|---|
| Screen Mirroring | Có |
|---|
| TV Sideview | Có |
|---|
| Wi-Fi Connectivity | Có |
|---|
| Wi-Fi Direct | Có |
|---|
| Skype™ Ready | Có |
|---|
| Internet Video | Có |
|---|
| Facebook and Twitter | Có |
|---|
| Dynamic Backlight Control | Có |
|---|
| Backlight Off Mode | Có |
|---|
| Light Sensor | Có |
|---|
| Power Saving Modes | Có |
|---|
| Power Requirements | AC 110-240V |
|---|
| Power Consumption | Approx. 140W |
|---|
| Standby Power Consumption | Approx. 0.3W |
|---|
| Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1137 x 701 x 298mm |
|---|
| Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. 1137 x 669 x 64mm |
|---|
| Weight with Stand | Approx. 17.9kg |
|---|
| Weight without Stand | Approx. 15.8kg |
|---|
| Remote Control | RM-GD027 |
|---|
| Batteries | R03 |
|---|



Đăng nhận xét