![]() |
| Giá : 8,800,000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- TIVI LED SONY 32W674A
- Màn hình LED 32 inches
- Độ phân giải Full HD 1920 x 1080 - Công nghệ quét hình MotionFlow XR 200Hz - Công nghệ loa Bass Reflex Speaker - Bộ xử lý hình ảnh X-Reality PRO - 3G và Wifi tích hợp - Âm thanh Dolby Digital - Xuất xứ Malaysia - Bảo hành 24 tháng |
Mã: 32W674A
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 8,800,000 VNĐ
|
| Model | Kích thước màn hình | 32" (81cm), 16:9 |
| Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
| Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i; 720/24p, 720/30p, 1080/24p, 1080/30p (HDMI™ only); 1080/50p, 1080/60p (HDMI™ / Component) | |
| Picture | Độ phân giải | Full HD |
| Xử lý hình ảnh | X-Reality™ PRO | |
| Công nghệ đèn nền | LED | |
| Motionflow™ | Công nghệ chuyển động hình ảnh thật mịn màng MotionFlow™ XR 200 | |
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
| Màu sắc sâu thẳm | Có | |
| Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có | |
| Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
| PhotoTV HD | Có | |
| Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
| Chế độ màn hình | TV: Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/ Caption/ 14:9, PC: Full 1/ Full 2/ Normal | |
| Chế độ hình ảnh | Vivid/ Standard/ Custom/ Cinema 1/ Cinema 2/ Game-Standard/ Game-Original/ Graphics/ Sports/ Animation/ Photo-Vivid/ Photo-Standard/ Photo-Original/ Photo-Custom | |
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
| Bộ lọc lược 3D | Có | |
| Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
| Tăng cường âm thanh | Có | |
| S-Master | Có | |
| Âm thanh S-Force | Giả lập âm thanh vòm 3D (S-Force Front Surround 3D) | |
| Dolby® | Dolby® Digital/ Dolby® Digital Plus/ Dolby® Pulse | |
| Simulated Stereo | Có | |
| Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
| Công suất âm thanh | 5W+5W | |
| Speaker Configuration | 2ch, Full Range (30x80mm) x2 | |
| Các ngõ cắm | HDMI™ / ngõ vào âm thanh | 2 |
| USB 2.0 | 1 cổng | |
| Kết nối Ethernet | 1 (phía dưới) | |
| Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 Hybrid phía dưới w/Component) | |
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1(Bottom/Hybrid) | |
| Ngõ ăngten RF | 1 (bên hông) | |
| Cổng vào âm thanh | 2 (1 phía sau/1 Bottom) | |
| Ngõ ra âm thanh KTS | 1 (phía dưới) | |
| Ngõ ra âm thanh | 1 (bên hông) Hybrid w/HP | |
| Ngõ ra tai nghe | 1 (bên hông) Hybrid có ngõ ra âm thanh Audio Out | |
| Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
| Fast Zapping | Có | |
| Phát qua USB | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO | |
| DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO | |
| Picture Frame Mode | Có | |
| Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation | |
| Mã khóa | Có | |
| Hẹn giờ Tắt | Có | |
| Hẹn giờ Tắt/Mở | Có | |
| Teletext | Có (2000 trang) | |
| PAP (hình và hình) | PAP (tùy biến) | |
| Ngôn Ngữ | English, Simplified Chinese, Traditional Chinese, French, Russian, Arabic, Persian, Thai, Vietnamese, Portuguese, Swahili | |
| TV Guide On Screen / EPG | Có | |
| Tính năng bảo vệ môi trường | Chế độ tắt đèn nền | có |
| Cảm biến ánh sáng | Có | |
| Chất liệu bao bì | Giấy tái sinh (hơn 70%) | |
| Điều chỉnh ánh sáng nền sống động | Có | |
| Tính năng nối mạng | Kết nối không dây trực tiếp | Có |
| Hỗ trợ Skype™ | Có (cần trang bị thêm camera CMU-BR100) | |
| TrackID | Có | |
| Kết nối Wi-Fi | Có | |
| General | Điện năng yêu cầu | AC 110-240V, 50/60Hz |
| Điện năng tiêu thụ | 67W | |
| Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ | 0.5W | |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | 725 x 465 x 197mm | |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | 725 x 438 x 69mm | |
| Trọng lượng có kệ | 7.8kg | |
| Trọng lượng không có kệ | 6.8kg | |
| Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RM-GD027 |
| Pin | R03 | |
| Sony Entertainment | Internet Video | Có |
| Facebook và Twitter | Có |



Đăng nhận xét