![]() |
| GIÁ BÁN: 33.100.000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- Màn hình LED 55 inch - viền siêu mỏng
- Độ phân giải Full HD 1920 x 1080px
- Công nghệ 3D chủ động
- Công nghệ quét hình MotionflowXR 400Hz
- Tích hợp Bộ giải mã Truyền hình kỹ thuật số DVBT2 - Kết nối thông minh Wifi-Direct với điện thoại, máy tính bảng.
- Kết nối Wi-fi (tích hợp) - LAN
- Kết nối USB (2 cổng), kết nối HDMI (4 cổng)
|
Mã: 55W800B
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
|
TIVI LED SONY 3D 55W800B 55 inch, Full HD
Kích thước màn hình
| 50" (125.7cm), 16:9 |
|---|
| Hệ TV | 1 (Digital/Analog): B/G, D/K, I, L, M |
|---|
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 |
|---|
| Tín hiệu Video | 1080/24p (HDMI only), 1080/60i, 1080/60p (HDMI / Component), 1080/50i, 1080/50p (HDMI / Component), 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/60p, 576/50p, 1080/30p (HDMI only), 720/30p (HDMI only), 720/24p (HDMI only) |
|---|
Picture
| Độ phân giải | Full HD |
|---|
| Bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số | DVB-T2 |
|---|
| Xử lý hình ảnh | X-Reality PRO |
|---|
| Motionflow™ | Motionflow XR 400 Hz |
|---|
| Công nghệ đèn nền | LED |
|---|
| Công nghệ kiểm soát màn hình | Frame Dimming |
|---|
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có |
|---|
| Màu sắc sâu thẳm | Có |
|---|
| Công nghệ hình ảnh thông minh | Có |
|---|
| Giảm nhiễu MPEG thông minh | Có |
|---|
| Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có |
|---|
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có |
|---|
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có |
|---|
| Góc nhìn | 89° (phải/trái), 89° (lên/xuống) |
|---|
| Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom/Caption/ 14:9/ PC: Full 1/ Full 2/ Normal/ 4:3 Default |
|---|
| Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Photo-Vivid, Photo-Standard, Photo-Original, Photo-Custom, Cinema1, Cinema2, Game-Standard, Game-Original, Graphics, Sports, Animation |
|---|
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có |
|---|
| Bộ lọc lược 3D | Có |
|---|
| 3D | Active |
|---|
| Tín hiệu 3D | Có |
|---|
| 3D giả lập | Có |
|---|
| Loại loa | Bass Reflex Speaker |
|---|
| Chế độ âm thanh | Standard, Cinema, Sports, Music, Game, Compressed Audio |
|---|
| S-Master | Có |
|---|
| Âm thanh S-Force | Âm thanh vòm S-Force |
|---|
| Dolby® | Dolby Digital, Dolby Digital Plus, Dolby Pulse |
|---|
| Âm thanh Stereo | NICAM/A2 |
|---|
| Công suất âm thanh | 8W+8W |
|---|
| Cấu hình loa | 2ch, toàn dải (30x80mm)x2 |
|---|
Các ngõ cắm
| Kết nối HDMI™ | 4 (1 bên hông /3 bên dưới) |
|---|
| Ngõ vào âm thanh Analog cho HDMI | 1 (phía sau) |
|---|
| USB 2.0 | 2 (bên hông TV) |
|---|
| Kết nối Ethernet | 1 (phía sau) |
|---|
| Ngõ video composite | 2 (1 phía sau/1 phía sau chung với Composite) |
|---|
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (phía sau/Hybrid) |
|---|
| Ngõ ăngten RF | 1 (phía dưới) |
|---|
| Cổng vào âm thanh | 2 (Rear) |
|---|
| Digital Audio Output(s) | 1 (phía sau) |
|---|
| Audio Out | 1 (Side/Hybrid w/HP) |
|---|
| Headphone Out | 1 (Side/Hybrid w/Audio Out) |
|---|
Other Features
| BRAVIA Sync | Có |
|---|
| USB Play | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ WAV/ JPEG/ MPO/ RAW(ARW) |
|---|
| DLNA | MPEG1/ MPEG2PS/ MPEG2TS/ AVCHD/ MP4Part10/ MP4Part2/ AVI(XVID)/ AVI(MotinJpeg)/ MOV/ WMV/ MKV/ WEBM/ 3GPP/ MP3/ WMA/ LPCM/ JPEG/ MPO |
|---|
| Quick Start | Có |
|---|
| Picture Frame Mode | Có |
|---|
| Scene Select | Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports, Animation |
|---|
| Parental Control | Có |
|---|
| Clock | Có |
|---|
| Sleep Timer | Có |
|---|
| On/Off Timer | Có |
|---|
| Teletext | Có |
|---|
| PAP (Picture And Picture) | PAP (Variable) |
|---|
| OSD Language | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/ Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu |
|---|
| TV Guide On Screen / EPG | Có |
|---|
Network Features
| One-flick entertainment | Có |
|---|
| Social Viewing | Yes(Tweet only) |
|---|
| Photo Share | Có |
|---|
| LIVE Football Mode | Có |
|---|
| One-Touch Mirroring | Có |
|---|
| Screen Mirroring | Có |
|---|
| MHL (Mobile High-Definition Link) | Có |
|---|
| TV Sideview | Có |
|---|
| Wi-Fi Connectivity | Có |
|---|
| Wi-Fi Direct | Có |
|---|
| Skype™ Ready | Có |
|---|
Sony Entertainment Network
| Internet Video | Có |
|---|
| Facebook and Twitter |
|---|
ECO Features
| Dynamic Backlight Control | Có |
|---|
| Backlight Off Mode | Có |
|---|
| Light Sensor | Có |
|---|
| Power Saving Modes | Có |
|---|
General
| Power Requirements | DC 19.5V |
|---|
| Power Consumption | 89W |
|---|
| Standby Power Consumption | 0.5W |
|---|
| Dimensions (W x H x D) with Stand | Approx. 1116 x 693 x 179 mm |
|---|
| Dimensions (W x H x D) without Stand | Approx. 1116 x 656 x 64 (16.2) mm |
|---|
| Weight with Stand | Approx. 14.8 Kg |
|---|
| Weight without Stand | Approx. 13.6 Kg |
|---|
Supplied Accessories
| Remote Control | RM-GD032 |
|---|
| Batteries | R03 x 2 |
|---|
| 3D Glasses | TDG-BT400A x2pcs |
|---|
| 3D Sync Transmitter | Integrated |
|---|



Đăng nhận xét