![]() |
| 6.200.000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: Samsung
Xuất xứ: Liên doanh
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
|
- Sản phẩm: TIVI LED SAMSUNG UA-32F4001 32 inches HD Ready CMR 100Hz
- Độ lớn màn hình 32 inches
- Độ phân giải: HD Ready (1366 x 768px)
- Chỉ số chuyển động rõ nét CMR 100Hz
- 3 Chức năng bảo vệ (chống ẩm, chống sốc, chống sét)
- Cổng kết nối Component video (Y/Pb/Pr),HDMI,DVI,USB
- Độ phân giải: HD Ready (1366 x 768px)
- Chỉ số chuyển động rõ nét CMR 100Hz
- 3 Chức năng bảo vệ (chống ẩm, chống sốc, chống sét)
- Cổng kết nối Component video (Y/Pb/Pr),HDMI,DVI,USB
| Product | |
| LED | |
| Các sêri | |
| 4 | |
| Hiển thị | |
| Inch | 32 |
| Độ phân giải | 1366 x 768 |
| Video | |
| Tốc độ chuyển động rõ nét | 100 |
| Công nghệ hình ảnh | HyperReal Engine |
| Độ tương phản động | Mega Contrast |
| Bộ tăng cường màu rộng (Cộng thêm) | Có |
| Chế độ xem phim | Có |
| Âm thanh | |
| Ngõ ra âm thanh (RMS) | 10W x 2 |
| Dolby | Dolby Digital Plus / Dolby Pulse |
| SRS / DNSe+ | DTS Studio Sound |
| dts 2.0 + Digital Out / DTS Premium Audio | DTS Premium Sound |
| Loại loa | Down Firing + Full Range |
| Hệ thống | |
| DTV Tuner | Ready |
| Analog Tuner | Có |
| Ngõ vào và Ngõ ra | |
| Ngõ ra âm thanh (giắc mini) | 1 |
| Component vào (Y/Pb/Pr) | 1 |
| Composite vào (AV) | 1 (Common Use for Component Y) |
| Ngõ ra âm thanh số (Quang học) | 1 |
| HDMI | 2 |
| RF vào (ngõ vào cáp/tín hiệu mặt đất) | 1 |
| USB | 1 |
| IR Out | Ex) 1 |
| Thiết kế | |
| Thiết kế | RHCM |
| Màu sắc mặt trước | Black |
| Kiểu mỏng | Slim 1 |
| Kiểu cạnh ngoài màn hình | NNB |
| Kiểu chân đế | Round |
| Tiết kiệm | |
| Tiêu chí tiết kiệm điện | Planet First |
| Nguồn | |
| Cấp nguồn | AC100-240V 50/60 Hz |
| Trọng lượng | |
| Set without Stand (kg) | 5.2 |
| Set with Stand (kg) | 5.6 |
| Thùng hàng (kg) | 7.4 |
| Phụ kiện | |
| Kiểu điều khiển từ xa | TM1240 |
| Cáp nguồn | Có |
| Hướng dẫn sử dụng | Có |
| Batteries (for Remote Control) | Có |
| Mini Wall Mount Supported | Có |
| Vesa Wall Mount Supported | Có |
| Đặc điểm | |
| ConnectShare™ (USB 2.0) | Movie |
| Ngôn ngữ hiển thị | Local Languages |
| Teletext (TTXT) | Có |
| Giao diện người dùng | Single |
| Tự động dò kênh | Có |
| Tự tắt nguồn | Có |
| Tự động cân chỉnh âm lượng | Có |
| Đồng hồ và Hẹn giờ bật/tắt | Có |
| Chế độ chơi game | Có |
| Chế độ hẹn giờ ngủ | Có |
| Sports Mode | Basic |
| Digital Clean View | Có |
| Analog Clean View | Có |
| Embeded POP | Có |
| Kích thước | |
| Set without Stand (WxHxD) (mm) | 737.9 x 435.8 (440.5) x 49.5 |
| Set with Stand (WxHxD) (mm) | 737.9 x 487 x 252.6 |
| Package (W x H x D) (mm) | 985 x 514 x 143 |



Đăng nhận xét