![]() |
| Giá : 8.300.000 VNĐ |
| Tính năng nổi bật | Giá sản phẩm |
|---|---|
- TIVI LCD/LED SONY 40R452A
- Độ lớn màn hình: 40 inches - Độ phân giải Full HD (1920 x 1080) - Góc nhìn 178/178 - Công nghệ cho hình ảnh rõ nét-Clear Resolution Enhancer Picture Engine - MHL cho kết nối tức thời đến điện thoại Xperia - Hình ảnh chuyển động mượt mà với Motionflow™ XR 100 - Sound Booster cho âm thanh trong trẻo - Khả năng phát đa định dạng từ kết nối USB |
Mã: 40R452A
Đánh giá:
![]()
Thương hiệu: SONY
Xuất xứ: Chính hãng
Bảo hành: 2 năm
Kho hàng: Đang có hàng
Vận chuyển: Miễn phí vận chuyển 10Km nội thành Hà nội
Giá : 8.300,000 VNĐ
|
| Kích thước màn hình | Màn hình 40-inch (102cm), theo tỷ lệ 16:9 | |
| Hệ TV | 1 (KTS/Analog): B/G, D/K, I, L, M | |
| Hệ màu | PAL, SECAM, NTSC 3.58, NTSC 4.43 | |
| Tín hiệu Video | 480/60i, 480/60p, 576/50i, 576/50p, 720/50p, 720/60p, 1080/50i, 1080/60i; 720/24p, 720/30p, 1080/24p, 1080/30p (HDMI™ only); 1080/50p, 1080/60p (HDMI™ / Component) | |
| Xuất xứ | Malaysia | |
| Picture | Độ phân giải | Full HD |
| Công nghệ đèn nền | Direct LED | |
| Motionflow™ | Motionflow XR 100 Hz | |
| Live Colour™ (màu sắc sống động) | Có | |
| Công nghệ hình ảnh thông minh | Tăng cường | |
| Giảm nhiễu kỹ thuật số | Có | |
| Giảm nhiễu khi xem phim chuẩn nén MPEG | Có | |
| Tính năng tăng cường độ tương phản cao cấp (ACE) | Có | |
| Chế độ xem phim 24P True Cinema™ | Có | |
| Góc nhìn | 178° (Phải/Trái), 178° (Lên/Xuống) | |
| Chế độ màn hình | TV: Auto Wide/ Full/ Normal/ Wide Zoom/ Zoom | |
| Chế độ hình ảnh | Vivid, Standard, Custom, Cinema, Photo,Sports, Game, Graphics | |
| CineMotion/Film Mode/Cinema Drive | Có | |
| Bộ lọc lược 3D | Có | |
| Âm thanh | Chế độ âm thanh | Standard, Music, Cinema, Game, Sports |
| S-Master | Có | |
| Dolby® | Dolby® Digital | |
| Simulated Stereo | Có | |
| Âm thanh Stereo | NICAM, A2 | |
| Công suất âm thanh | 8W+8W | |
| Cấu hình loa | 2 Full Range (3.5x8.0) x2 | |
| Các ngõ cắm | Kết nối HDMI™ | 2 (bên hông TV) |
| USB 2.0 | 1 (bên hông) | |
| Ngõ vào âm thanh Analog choHDMI | 1 (phía sau) | |
| Ngõ video composite | 1 (bên hông/Hybrid w/Component) | |
| Ngõ video component (Y/Pb/Pr) | 1 (bên hông/Hybrid w/Composite) | |
| Ngõ ăngten RF | 1(bên hông) | |
| Cổng vào âm thanh | 1 (phía sau) | |
| Ngõ ra âm thanh | 1 (phía sau/Hybrid w/Headphone) | |
| Ngõ ra tai nghe | 1 (phía sau/Hybrid w/Audio Out) | |
| MHL (Mobile High-Definition Link) | Có | |
| Những tính năng khác | Kết nối đồng bộ BRAVIA Sync | Có |
| Bắt đài FM | Có | |
| Phát qua USB | Có | |
| Lựa chọn khung cảnh | Auto, Photo, Music, Cinema, Game, Graphics, Sports | |
| Hẹn giờ tắt | Có | |
| Teletext | Có | |
| Ngôn Ngữ | Afrikaans/ Arabic/ Persian/ English/ French/ Indonesian/ Portuguese/ Russian/ Swahili / Thai/ Vietnamese/ Chinese(Simplified)/Chinese(Traditional)/ Zulu/ Assamese/ Bengali/ Gujarati/ Hindi/ Kannada/ Malayalam/ Marathi/ Oriya/ Punjabi/ Tamil/ Telugu | |
| Tính năng bảo vệ môi trường | Chế độ tắt đèn nền | Có |
| Cảm biến ánh sáng | Có | |
| Chế độ tiết kiệm điện | Có | |
| General | Điện năng yêu cầu | DC 19.5V |
| Điện năng tiêu thụ | 76W | |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) có kệ | 924 x 568 x 181mm | |
| Kích thước (rộng x cao x sâu) không có kệ | 924 x 551 x 77mm | |
| Trọng lượng có kệ | 7.1 kg | |
| Trọng lượng không có kệ | 6.7 kg | |
| Phụ kiện kèm theo | Điều khiển từ xa | RM-GA024 |
| Pin | R03 (Type AAA) x 2 |



Đăng nhận xét